Có 2 kết quả:
圆白菜 yuán bái cài ㄩㄢˊ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ • 圓白菜 yuán bái cài ㄩㄢˊ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
round white cabbage (i.e. Western cabbage)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
round white cabbage (i.e. Western cabbage)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh